Số là một phần rất quan trọng, có rất nhiều loại khác nhau: số đếm, phân số, số lần tần suất, giá, số thập phân, thứ tự, thời gian, ngày tháng … Cách viết, đọc số trong tiếng Đức có những quy tắc nhất định, nắm được quy tắc này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học và sử dụng nó.
💡 Lưu ý: Bài viết sẽ luôn được cập nhật theo tiến độ học của tôi.
- 2022.09.15: Thêm hình ảnh, viết lại phần phân số và cách đọc số.
- 2022.11.18: Mẹo đọc/nhận biết phân số.
- Thông thường, ta có các số đếm cơ bản từ một đến mười, các số hàng chục, hàng trăm, hàng ngàn … để ghép thành các số khác, ngoài ra các số từ mười một đến hai mươi cũng thường khác biệt, nằm ngoài quy tắc chung.
- Vai trò của dấu chấm (.) và giấu phẩy (,) trong tiếng Đức giống như trong tiếng Việt; dấu chấm để tách nhóm và dấu phẩy dùng dể tách phần nguyên và phần thập phân.
- Đọc số hàng đơn vị trước + und + số hàng chục, đây là một trong những quy tắc quan trọng nhất để đọc số tiếng Đức.
Ví dụ như 41 sẽ đọc thành một và bốn mươi, giống như tiếng Việt, ta đọc số 421 là bốn trăm/một và hai mươi (lưu ý là dấu gạch chéo chỉ có tác dụng phân tách nghĩa để bạn dễ hiểu hơn).
- Thông thường với số mà hàng đơn vị là một thì sẽ lược bỏ chữ
s
từeinsund...
thànheinund...
nhưng lại giữ nguyên nếu biểu thị là một đơn vị, chẳng hạn như 1001 sẽ làeintausendeins
. - Để đọc một số bất kỳ, ta dùng quy tắc: số hàng lớn nhất + số hàng tiếp theo + số có hai chữ số. Ví dụ: 6749: sechstausendsiebenhundertneunundvierzig.
- Khi viết số thành chữ, ta viết liền mạch như một từ, vì nguyên nhân này mà số lớn sẽ tạo thành những từ rất dài chứ không có khoảng phân cách như tiếng Việt.
- Để nói từ 15 đến 30 dùng cấu trúc Von 15 bis 30.
Số đếm (die Zahlen)
Số đếm cơ bản gồm có số từ một đến hai mươi, đơn vị hàng chục, hàng trăm, hàng ngàn….
Số | Kiểu viết | Số | Kiểu viết | Số | Kiểu viết |
---|---|---|---|---|---|
01 | eins | 11 | elf | 21 | einundzwanzig |
02 | zwei | 12 | zwölf | 22 | zweiundzwanzig |
03 | drei | 13 | dreizehn | 30 | dreißig |
04 | vier | 14 | vierzehn | 40 | vierzig |
05 | fünf | 15 | fünfzehn | 50 | fünfzig |
06 | sechs | 16 | sechzehn | 60 | sechzig |
07 | sieben | 17 | siebzehn | 70 | siebzig |
08 | acht | 18 | achtzehn | 80 | achtzig |
09 | neun | 19 | neunzehn | 90 | neunzig |
10 | zehn | 20 | zwanzig | 100 | (ein)hundert |
Các đơn vị bội số:
– 100: (ein)hundert.
– 1.000: (ein)tausend.
– 1.000.000: (ein) Million.
– 1.000.000.000: (ein) Milliarde.
– 1.000.000.000.000: (ein) Billion.
Số thứ tự (die Ordnungszahlen)
Chúng ta dùng số thứ tự để liệt kê, đánh dấu vị trí của người, sự việc, sự vật, nói về ngày trong tháng …
Đối với số thứ tự, chúng ta có một số quy tắc sau.
Số thứ tự từ 1 đến 19
Quy tắc: số đếm gốc + -te
Số | Kiểu viết | Số | Kiểu viết |
---|---|---|---|
01 | erste | 11 | elfte |
02 | zweite | 12 | zwölfte |
03 | dritte | 13 | dreitezehnte |
04 | vierte | 14 | vierzehnte |
05 | fünfte | 15 | fünfzehnte |
06 | sechste | 16 | sechzehnte |
07 | siebte | 17 | siebzehnte |
08 | achte | 18 | achtzehnte |
09 | neunte | 19 | neunvierzehnte |
10 | zehnte |
Bất quy tắc
– Thứ nhất: giống các ngôn ngữ khác, ngay cả tiếng Việt chúng ta không dùng thứ một mà là một từ khác hoàn toàn là thứ nhất, ở tiếng Đức nó cũng chuyển từ eins → erste. Tương tự với số ba, drei → dritte.
– Ngoài ra, chúng ta còn có sự bất quy tắc ở số 8 acht → achte (theo kiến thức tôi học được thì khi thêm đuôi -te chúng ta có 2 chữ t nên sẽ lược bớt một chữ) và số bảy, sieben → siebte.
Số thứ tự từ 20
Quy tắc: số đếm gốc + -ste
Từ sau số 20, tất cả đều tuân theo quy tắc trên. Ví dụ: 41 → einundvierzigste
Phân số
Khi nói về một lượng hay một phần, đặc biệt là trong nấu ăn chúng ta sử dụng phân số. Để tạo một phân số, ta lấy từ gốc của số thứ tự + -el.
Trước khi đến với phân số, bạn cần biết một vài từ đặc biệt:
- ganz: toàn phần
- der Teil: phần
- halb: nửa.
- die Hälfte: một nửa.
- das Drittel: một phần ba
💡 Lưu ý:
– eins → ein.
– Mẹo: có thể hiểu nôm na -el như là âm phần trong tiếng Việt, khi đó nó sẽ rất giống với cách đọc phân số của tiếng Việt: năm phần ba → fünf drittel
– Nếu phân số đề cập đến một cái gì đó cụ thể (ví dụ: một đơn vị đo lường), thì chúng ta viết số mà không có chữ in hoa.
– Tuy nhiên, nếu phần đứng một mình, nó được coi như một danh từ và được viết bằng chữ in hoa. Ich habe erst zwei Drittel von dem, was ich wollte, geschafft.
– Thông thường phần của một đơn vị đo lường được viết dưới dạng một từ riêng biệt. ein viertel Liter Wasser
= một phần tư lít nước
Số | Kiểu viết | Số | Kiểu viết |
---|---|---|---|
½ | ein halb | ⅓ | ein drittel |
¼ | ein viertel | ⅕ | ein fünftel |
⅖ | zwei fünftel | ⅒ | ein zehntel |
1/100 | ein hunderstel | 1/1000 | ein tausendstel |
Luyện nghe số
Chúng ta cần nghe nhiều và nghe ngẫu nhiên để luyện phản xạ nghe bởi vì cách đọc số của tiếng Đức ngược với tiếng Việt nên rất dễ gây nhầm lẫn. Tôi có tìm thấy một trang đọc số một cách ngẫu nhiên giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày.
Hãy nhớ, mỗi ngày một ít sẽ hiệu quả không ngờ.
– Luyện nghe số tiếng Đức – German Numbers Listening Practice
– Luyện nghe số trên Youtube